Từ "tốt lễ" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị và dâng cúng lễ vật trong các dịp lễ hội, tôn giáo hoặc các sự kiện quan trọng. Cụ thể hơn, "tốt lễ" có thể hiểu là việc chuẩn bị và sắp xếp một cách chu đáo, đầy đủ các lễ vật để dâng lên tổ tiên, thần linh hoặc trong các buổi lễ.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt biến thể và cách sử dụng:
"Tốt lễ" có thể được dùng như một động từ (tốt lễ) hoặc một danh từ (lễ tốt). Trong khi đó, "lễ" trong tiếng Việt có thể chỉ đến các nghi lễ, hoạt động tôn giáo mà không nhất thiết phải kèm theo từ "tốt".
Cũng có thể nói đến "tốt lễ vật" khi nhấn mạnh về các vật phẩm được chuẩn bị.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lễ vật: các đồ vật được dâng cúng trong nghi lễ.
Chuẩn bị lễ: có nghĩa tương tự, nhưng không nhấn mạnh đến sự hoàn hảo như "tốt lễ".
Dâng cúng: hành động đưa lễ vật đến nơi thờ cúng.
Nghĩa khác:
Từ "tốt" trong một số ngữ cảnh khác có thể có nghĩa là "tốt đẹp", "tốt lành".
"Lễ" có thể mang nghĩa rộng hơn như "nghi thức", "truyền thống".
Kết luận:
"Tốt lễ" là một từ có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính.