Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tốt lễ

Academic
Friendly

Từ "tốt lễ" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị dâng cúng lễ vật trong các dịp lễ hội, tôn giáo hoặc các sự kiện quan trọng. Cụ thể hơn, "tốt lễ" có thể hiểu việc chuẩn bị sắp xếp một cách chu đáo, đầy đủ các lễ vật để dâng lên tổ tiên, thần linh hoặc trong các buổi lễ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Tốt lễ" có nghĩachuẩn bị lễ vật một cách tốt đẹp, chỉn chu đầy đủ cho các nghi lễ. Từ này thường dùng trong văn hóa Việt Nam để thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên thần linh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Gia đình tôi luôn tốt lễ trong dịp Tết Nguyên Đán." (Gia đình tôi luôn chuẩn bị lễ vật đầy đủ trong dịp Tết Nguyên Đán.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Để thể hiện lòng thành kính, chúng tôi đã tốt lễ rất chu đáo cho buổi cúng giỗ tổ tiên." (Để thể hiện lòng thành kính, chúng tôi đã chuẩn bị lễ vật rất chu đáo cho buổi cúng giỗ tổ tiên.)
Phân biệt biến thể cách sử dụng:
  • "Tốt lễ" có thể được dùng như một động từ (tốt lễ) hoặc một danh từ (lễ tốt). Trong khi đó, "lễ" trong tiếng Việt có thể chỉ đến các nghi lễ, hoạt động tôn giáo không nhất thiết phải kèm theo từ "tốt".
  • Cũng có thể nói đến "tốt lễ vật" khi nhấn mạnh về các vật phẩm được chuẩn bị.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lễ vật: các đồ vật được dâng cúng trong nghi lễ.
  • Chuẩn bị lễ: có nghĩa tương tự, nhưng không nhấn mạnh đến sự hoàn hảo như "tốt lễ".
  • Dâng cúng: hành động đưa lễ vật đến nơi thờ cúng.
Nghĩa khác:
  • Từ "tốt" trong một số ngữ cảnh khác có thể có nghĩa là "tốt đẹp", "tốt lành".
  • "Lễ" có thể mang nghĩa rộng hơn như "nghi thức", "truyền thống".
Kết luận:

"Tốt lễ" một từ ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng lòng thành kính.

  1. nhiều lễ vật (): Tốt lễ dễ van (tng).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tốt lễ"